

私たちの目標は、ベトナム語を通して日本人とベトナム人の橋渡しをすることです。ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストでベトナム語ネット講座をやっています!是非ご覧ください!
料理する時に役に立つベトナム語





rán : 揚げる
rán đậu
豆腐を揚げる
luộc : 茹でる
luộc rau muống
空芯菜を茹でる
nướng : 焼く
nướng thịt gà
鶏肉を焼く
xào : 炒める
xào rau
野菜を炒める
hấp : 蒸す
hấp bánh bao
饅頭を蒸す





quay : 丸焼きにする
quay thịt vịt
鴨肉を丸焼きにする
ninh : 煮る
ninh thịt bò
牛肉を煮る
ngâm : 浸す
ngâm hoa quả với muối
果物を塩と浸す
nghiền : つぶす
nghiền khoai tây
ジャガイモをつぶす
trộn : 混ぜる
trộn thịt với hành
肉とネギを混ぜる
CHIẾN 戦に関する単語12選
| chiến tranh chiến lược chiến đấu khiêu chiến chiến trường đại chiến chiến thắng nội chiến chiến sĩ tuyên chiến chiến thuật quyết chiến | 戦争 戦略 戦闘 挑戦 戦場 大戦 戦勝 内戦 戦士 宣戦 戦術 決戦 |

著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語

