ベトナム語の接続詞(例文付き)
và:~と~
Tôi rất thích học tiếng Anh và tiếng Pháp.
私は、英語とフランス語を勉強するのが好きです。
để:~ため
Cô ấy ăn toàn rau xanh để giảm cân.
彼女は痩せるため、緑の野菜ばかり食べています。
hơn nữa:また、それに、さらに、その上
Bài tập này dài, hơn nữa rất khó.
この問題は長いです。それに、とても難しいです。
do / vì~nên:~ので、~から
Vì trời mưa nên em trai tôi không đi chơi.
雨なので、弟は遊びに行かなかった。
nhưng:~ですが、~けど
Tiếng Việt khó nhưng rất thú vị.
ベトナム語は難しいですが、とても面白いです。
hay / hay là / hoặc là:または、それとも、~か~か
Bạn muốn ăn phở hay nem cuốn?
あなたは、フォーを食べたいですか?それとも春巻きを食べたいですか?
nếu / nếu như~thì:もし~たら、~ば、~なら
Nếu có nhiều tiền thì tôi sẽ đi du lịch.
もしお金がたくさんあったら、旅行に行きます。
không những~mà còn:だけでなく~も
Chị Lan không những xinh mà còn thông minh.
Lanさんはキレイなだけでなく、頭もいいです。
問題:ふさわしい言葉を選びなさい。
1. Chị ấy đã tốt nghiệp đại học (・・・).
A. năm ngoái
B. tháng sau
C. tuầy tới
D. ngày kia
答え
正解:A
Chị ấy đã tốt nghiệp đại học năm ngoái.
彼女は去年、大学を卒業しました。
A. năm ngoái:去年
B. tháng sau:来月
C. tuầy tới:来週
D. ngày kia:明後日
2. Xin lỗi, đi bằng máy bay từ Tokyo đến Hà Nội mất bao lâu?
A. Khoảng 15 triệu.
B. Khoảng 5 tiếng rưỡi.
C. Khoảng 3 ngày.
D. Khoảng 2 tiếng nữa.
答え
正解:B
Xin lỗi, đi bằng máy bay từ Tokyo đến Hà Nội mất bao lâu?
彼女は去年、大学を卒業しました。
A. Khoảng 15 triệu. 1500万ドンぐらいです。
B. Khoảng 5 tiếng rưỡi. 5時間半ぐらいです。
C. Khoảng 3 ngày. 3日間ぐらいです。
D. Khoảng 2 tiếng nữa. あと2時間ぐらいです。
著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語