日常会話でよく使うベトナム語のあいづち12選
Trời ơi!
なんてこった!
Thật không? / Thật á?
本当?
Điên à
バカ!
Tất nhiên rồi / Đương nhiên rồi
もちろん、当たり前
Cái gì?
何?
Đùa thôi
冗談だよ
Giỏi quá!
すごい!
Bực cả mình
超むかつく
May quá
良かった!
Không thể tin nổi
信じられない
Không sao
大丈夫
Chán thế!
つまらないね
あいづちを使った簡単な会話
Anh ơi! Dậy đi.
あなた!起きて。
Cái gì?
何?
Hôm nay, anhkhông đi làm à?
7 giờ rồi.
今日、仕事に行かないの?
7時だよ。
Trời ơi! Anh ngủ quên mất!
なんてこった!寝坊してしまった!
問題:空白に当てはまる言葉を選びなさい。
Mọi người chọn đáp án nào?
Ở Hà Nội thường xuyên (・・・) nên chúng tôi phải đi làm sớm hơn 30 phút.
A. giờ cao điểm
B. nộp phạt
C. đi thẳng
D. tắc đường
答え
正解:D
Ở Hà Nội thường xuyên (・・・) nên chúng tôi phải đi làm sớm hơn 30 phút.
Hà Nộiではよく渋滞するので、私たちは30分早く仕事に行かないといけません。
A. giờ cao điểm:ラッシュ
B. nộp phạt:罰金を払う
C. đi thẳng:真っすぐ行く
D. tắc đường:渋滞する
著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語