よく使うベトナム語の副詞(例文付き)
luôn luôn:いつも
Ông tôi luôn luôn ngủ lúc 10 giờ.
私のおじいさんはいつも10時に寝ます。
hơi:ちょっと
Món gà rán này hơi cay đấy.
このからあげはちょっと辛いですよ。
thường / hay:普段 / よく
Em gái tôi hay bị ốm.
私の妹はよく風邪を引く。
Cô ấy thường thức dậy lúc 5 giờ sáng.
彼女は普段5時に起きる。
lại:また
và cãi nhau à?
また喧嘩したの?
thỉnh thoảng:時々
Thỉnh thoảng anh ăn cơm ở bên ngoài.
私は時々外食をします。
nhất định:必ず
Nhất định em ấy sẽ đến.
必ず彼女は来ます。
cực kì:極めて
Cô ấy cực kì xinh.
彼女は極めて美しいです。
đột nhiên:急に
Đột nhiên trời mưa to.
急に大雨が降ってきた。
rất:とても
Anh ấy rất thông minh.
彼は頭がとてもいいです。
ngay lập tức / ngay:すぐ
Ra ngoài ngay lập tức.
すぐに出てください。
これだけで十分!【市場で使うベトナム語フレーズ】
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
Em có thể thử cái áo này được không?
このシャツを着てみてもいいですか?
Cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
Phòng thử đồ ở đâu?
試着室はどこですか?
Rau này bán thế nào?
この野菜はいくらですか?
Bán cho em một cân xoài.
マンゴーを1キロください。
Thịt lợn bao nhiêu tiền một cân?
豚肉は1キロいくらですか?
Anh muốn mua 1 cái áo len.
セーターを1枚買いたいです。
Quả này có ngọt không?
この果物は甘いですか?
Em lấy cái này.
これにします。
Có thể giảm giá cho tôi được không?
値段を少し下げてもらえますか?
Chị sẽ mua cái này.
これを買います。
Cái áo này có màu khác không?
このシャツは他の色がありますか?
Tôi muốn trả lại cái này.
これを返したいです。
Cho anh xem cỡ to nơn được không?
もっと大きいサイズを見せてもらえますか?
Anh trả bằng tiền mặt.
現金で支払います。
Cho em xem một vài mẫu giày được không?
靴のデザインをいくつか見せてもらえませんか?
Em có thể thanh toán chuyển khoản được không?
銀行振込で支払うことができますか?
著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語