単語:ベトナムの飲み物
お店での注文の仕方
文法:「CHO TÔI + 名詞」「~をください」
例:Cho tôi 1 cà phê.(コーヒーを一つください。)
nước
水
trà đá
アイスティー
nước khoáng
ミネラルウォーター
trà sữa
ミルクティー
nước tăng lực
栄養ドリンク
sữa
ミルク
sữa đậu nành
豆乳
sinh tố
スムージー
cà phê
コーヒー
bia
ビール
cà phê trứng
エッグコーヒー
rượu
お酒
問題:ふさわしい言葉を選びなさい。
1. Cô ấy nghe điện thoại lâu đến nỗi để món ăn bị (・・・) trên bếp.
A. nấu
B. tái
C. sống
D. cháy
答え
正解:D
Cô ấy nghe điện thoại lâu đến nỗi để món ăn bị cháy trên bếp.
彼女は料理を焦がすほど長電話していた。
A. nấu:作る
B. tái:半生
C. sống:火が通っていない、生の
D. cháy:焦げる
2. Thời tiết trở nên khó chịu quá. Em phải chú ý giữ sức khỏe nhé!
A. Vâng. Em nhớ rồi ạ.
B. Đúng. Thời tiết trở nên khó chịu chị nhỉ.
C. Vâng. Em cũng không thích thời tiết này.
D. Em vẫn khỏe. Cảm ơn chị ạ.
答え
正解:A
Thời tiết trở nên khó chịu quá. Em phải chú ý giữ sức khỏe nhé!
天気がとても悪くなっているので、健康に気を付けてくださいね。
A. Vâng. Em nhớ rồi ạ. はい、分かりました。
B. Đúng. Thời tiết trở nên khó chịu chị nhỉ. そうです。天気が悪くなっていますね。
C. Vâng. Em cũng không thích thời tiết này. はい、私もこのような天気は好きじゃないです。
D. Em vẫn khỏe. Cảm ơn chị ạ. はい、相変わらず元気です。ありがとうございます。
著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語