ベトナムの交通標識
cấm quay đầu
転回禁止
cấm rẽ trái
左折禁止
cấm rẽ phải
右折禁止
cấm ô tô
自動車通行止め
cấm xe máy
バイク通行止め
cấmngười đi bộ
歩行者通行止め
cấm đi
ngược chiều
車両進入禁止
đi chậm
徐行
dừng lại
一時停止
nơi đỗ xe
停車可能
đường cấm
通行止め
đường trơn
すべりやすい
đường một chiều
一方通行
đường hai chiều
二方向交通
đường dành
cho ô tô
自動車専用
đường dành cho
người đi bộ
横断歩道
đoạn đường
đang thi công
道路工事中
đoan đường hay
xảy ra tai nạn
危険道路
cấm đỗ xe
駐車禁止
cấm dừng
và đỗ xe
駐停車禁止
問題:ふさわしい言葉を選びなさい。
1. Họ đã kể cho chúng tôi nghe (・・・) chuyện vui.
A. cực kỳ
B. bao nhiêu là
C. tương đối
D. rất
答え
正解:B
Họ đã kể cho chúng tôi nghe bao nhiêu là chuyện vui.
彼らは私達にとてもたくさんの面白い話をしてくれました。
A. cực kỳ:極めて
B. bao nhiêu là:とてもたくさんの
C. tương đối:かなり
D. rất:とても
2. Anh (・・・) hoàn thành việc này trước thứ 5 nhé.
A. giúp
B. cấm
C. để
D. nhớ
答え
正解:D
Anh nhớ hoàn thành việc này trước thứ 5 nhé.
木曜までにこの仕事を終わらせることを忘れないでね。
A. giúp(動):手伝う
B. cấm(動):禁じる
C. để:~ために
D. nhớ(動):覚える
文法:【… nhớ … nhé】
*接続:主語 + nhớ + 動詞 + nhé
*意味:~するのをわすれないでね
- nhớ(動):(~を)覚える、記憶する
- nhé(末):~してね(軽い命令表現)
著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語