ベトナム語の相槌 #1
1.Chuẩn đấy! / Đúng đấy! | その通りだ!/そうだね! |
2.Đừng có đùa! | ふざけないで! |
3.Không có gì! / Không có chi! | どういたしまして! |
4.Thế cơ à! | あ、そう! |
5.Hứa đấy nhé! | 約束だよ!/約束を守ってね! |
6.Cái gì cơ? / Sao cơ? | 何?/なんだって? |
7.Thôi đi! / Dẹp đi! | もういい!/もうやめて! |
8.Ngáo à? | バカじゃないの? |
9.Im đi! | 黙れ! |
10.Dã man! | すごく~/超~ |
11.Chán thế! / Chán quá! | つまらないなあ!/暇だなあ! |
12.Ối giời ơi! / Ối dồi ôi! | なんてこった! |
問題:ふさわしい言葉を選びなさい。
1. Ở trạm xăng có biển “Cấm (………) ”. Anh không nhìn thấy à?
A. nước
B. lửa
C. khói
D. rượu
答え
正解:B
Ở trạm xăng có biển “ Cấm lửa ”. Anh không nhìn thấy à?
ガソリンスタンドには「火気厳禁」と書かれた標識があります。見えなかったですか?
A. nước:水
B. lửa:火
C. khói:煙
D. rượu:お酒
2. Tôi muốn (………) vào tài khoản ngân hàng cho một người bạn.
A. đổi tiền
B. vay tiền
C. rút tiền
D. chuyển tiền
答え
正解:D
Tôi muốn chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng cho một người bạn.
友達の銀行口座にお金を振り込みたいです。
A. đổi tiền:両替する
B. vay tiền:お金を借りる
C. rút tiền:お金を下ろす
D. chuyển tiền:振り込む
著者
らくらくベトナム語
プロフィール
らくらくベトナム語では、オンライン講座やYouTubeチャンネルを通して
ベトナム語学習の楽しさやベトナムの文化に関する情報を配信しています。
【HP】https://rakurakuvietnam.com
【YouTube】https://www.youtube.com/c/らくらくベトナム語