旅のベトナム語講座– tax –
-
で払えますか?
Tôi trả bằng ~ được không? ~ で払えますか? Ở đây có ~ không? ~ があります... -
この料理は~ですか?
Món này có ~ không? ~この料理は~ですか? Cho tôi ~ をください。 ベトナム式... -
したいんですが。
Tôi muốn ~したいんですが。 Tôi cần ~ をお願いします ダナンのホテルでのハプ... -
までお願いします
Làm ơn chở tôi đến - までお願いします Từ đây đến 〜 mất bao lâu? - ここから〜... -
を見せてください
Cho tôi xem - を見せてください Ở đâu? - はどこですか? ハノイ空港の入国審査、...
1